Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
civil service


/'sivil'sə:vis/

danh từ
ngành dân chính
công chức ngành dân chính
phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi)

Related search result for "civil service"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.